Có 2 kết quả:

六亲 liù qīn ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ六親 liù qīn ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) six close relatives, namely: father 父[fu4], mother 母[mu3], older brothers 兄[xiong1], younger brothers 弟[di4], wife 妻[qi1], male children 子[zi3]
(2) one's kin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) six close relatives, namely: father 父[fu4], mother 母[mu3], older brothers 兄[xiong1], younger brothers 弟[di4], wife 妻[qi1], male children 子[zi3]
(2) one's kin

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0